Carbon Giá

Carbon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CRBN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
binance

Binance

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
okx

OKX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bybit

Bybit

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
digifinex

DigiFinex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitrue

Bitrue

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bingx

BingX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitget

Bitget

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
deepcoin

Deepcoin

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitmart

BitMart

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
cointiger

CoinTiger

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
whitebit

WhiteBIT

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
lbank

LBank

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
btse

BTSE

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
gate-io

Gate.io

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
htx

HTX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
xt

XT.COM

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
upbit

Upbit

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
kucoin

KuCoin

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
mexc

MEXC

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
indoex

IndoEx

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
phemex

Phemex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitforex

BitForex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
latoken

LATOKEN

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bibox

Bibox

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bithumb

Bithumb

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
poloniex

Poloniex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
kraken

Kraken

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
p2b

P2B

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
dydx

dYdX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
citex

CITEX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitmex

BitMEX

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
stormgain

StormGain

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
coinsbit

Coinsbit

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
tidex

Tidex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
bitfinex

Bitfinex

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0193
$0.0193
HK$0.1510
0.0180

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRBN sang USD là 1 CRBN tương đương với $0.00000486 và mỗi USD có giá trị là 0.0193 Carbon. Vốn hóa thị trường là $707,081. Trong tuần qua, Carbon đã giảm -0.16%, đạt mức cao nhất là $0.0207 và mức thấp là $0.0191. Trong tháng qua, Carbon đã giảm -13.11%, đạt mức cao nhất là $0.0234 và mức thấp là $0.0191. Trong năm qua, Carbon đã giảm 33.18%, với mức cao nhất là $0.0650 và thấp nhất là $0.0062. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CRBN đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.